Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同仇敌慨

Pinyin: tóng chóu dí kǎi

Meanings: Sharing a common enmity, uniting against a common enemy., Cùng chung mối thù địch, đoàn kết chống lại kẻ thù chung., 指全体一致痛恨敌人。同同仇敌忾”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 九, 亻, 攵, 舌, 忄, 既

Chinese meaning: 指全体一致痛恨敌人。同同仇敌忾”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và quyết tâm chống lại khó khăn. Thường dùng trong bối cảnh chiến tranh hoặc khủng hoảng.

Example: 在困难时期,大家同仇敌慨,共同面对挑战。

Example pinyin: zài kùn nán shí qī , dà jiā tóng chóu dí kǎi , gòng tóng miàn duì tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn, mọi người cùng chung mối thù, đoàn kết đối mặt với thử thách.

同仇敌慨
tóng chóu dí kǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung mối thù địch, đoàn kết chống lại kẻ thù chung.

Sharing a common enmity, uniting against a common enemy.

指全体一致痛恨敌人。同同仇敌忾”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同仇敌慨 (tóng chóu dí kǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung