Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同人
Pinyin: tóng rén
Meanings: Colleagues, people with the same goals or profession., Đồng nghiệp, người cùng chí hướng/chuyên môn., ①旧时称在同一单位工作的人或同行业的人。又作“同仁”。*②也称志同道合的人。[例]告同人曰。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 口, 人
Chinese meaning: ①旧时称在同一单位工作的人或同行业的人。又作“同仁”。*②也称志同道合的人。[例]告同人曰。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Example: 我们是同人。
Example pinyin: wǒ men shì tóng rén 。
Tiếng Việt: Chúng tôi là đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng nghiệp, người cùng chí hướng/chuyên môn.
Nghĩa phụ
English
Colleagues, people with the same goals or profession.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时称在同一单位工作的人或同行业的人。又作“同仁”
也称志同道合的人。告同人曰。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!