Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同事
Pinyin: tóng shì
Meanings: Colleague, someone who works at the same place., Đồng nghiệp, người cùng làm việc tại một nơi.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 事
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ những người cùng làm việc trong một môi trường nhất định.
Example: 我和他是同事。
Example pinyin: wǒ hé tā shì tóng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy và tôi là đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng nghiệp, người cùng làm việc tại một nơi.
Nghĩa phụ
English
Colleague, someone who works at the same place.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!