Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同一
Pinyin: tóng yī
Meanings: The same, identical., Cùng một, giống nhau., ①相同;同样。[例]同一实也。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。[例]结束在同一的命运里。*②一致。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 口, 一
Chinese meaning: ①相同;同样。[例]同一实也。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。[例]结束在同一的命运里。*②一致。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc động từ để biểu thị sự đồng nhất.
Example: 我们的意见是同一的。
Example pinyin: wǒ men de yì jiàn shì tóng yī de 。
Tiếng Việt: Ý kiến của chúng tôi là giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng một, giống nhau.
Nghĩa phụ
English
The same, identical.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相同;同样。同一实也。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。结束在同一的命运里
一致
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!