Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊铺
Pinyin: diào pù
Meanings: Hammock or suspended bed (commonly found on ships or in narrow spaces)., Giường treo (thường ở tàu thuyền hoặc nơi hẹp)., ①吊床,吊起来的简易铺位。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 巾, 甫, 钅
Chinese meaning: ①吊床,吊起来的简易铺位。
Grammar: Thuộc về môi trường đặc thù như tàu thuyền, ít sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 船上的人睡在吊铺里。
Example pinyin: chuán shàng de rén shuì zài diào pù lǐ 。
Tiếng Việt: Những người trên tàu ngủ trên giường treo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giường treo (thường ở tàu thuyền hoặc nơi hẹp).
Nghĩa phụ
English
Hammock or suspended bed (commonly found on ships or in narrow spaces).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吊床,吊起来的简易铺位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!