Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊运
Pinyin: diào yùn
Meanings: Vận chuyển bằng cần cẩu hoặc dây cáp., To transport using a crane or cable., ①用起重机把重物吊起来运送到一定地点。[例]吊运物品。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 巾, 云, 辶
Chinese meaning: ①用起重机把重物吊起来运送到一定地点。[例]吊运物品。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng, công nghiệp.
Example: 他们用吊车吊运建筑材料。
Example pinyin: tā men yòng diào chē diào yùn jiàn zhù cái liào 。
Tiếng Việt: Họ dùng cần cẩu để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển bằng cần cẩu hoặc dây cáp.
Nghĩa phụ
English
To transport using a crane or cable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用起重机把重物吊起来运送到一定地点。吊运物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!