Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊誉沽名
Pinyin: diào yù gū míng
Meanings: Mưu cầu danh tiếng giả tạo qua thủ đoạn không chân chính., To seek false fame through dishonest means., 沽买;钓用饵引鱼上钩,比喻骗取。用某种不正当的手段捞取名誉。[出处]《管子·法法》“钓名之人,无贤士焉。”《后汉书·逸民传序》彼虽硁硁有类沽名者。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 巾, 兴, 言, 古, 氵, 夕
Chinese meaning: 沽买;钓用饵引鱼上钩,比喻骗取。用某种不正当的手段捞取名誉。[出处]《管子·法法》“钓名之人,无贤士焉。”《后汉书·逸民传序》彼虽硁硁有类沽名者。”
Grammar: Thành ngữ phê phán hành động giả dối nhằm đạt được danh vọng.
Example: 他总是吊誉沽名,最终失去了别人的信任。
Example pinyin: tā zǒng shì diào yù gū míng , zuì zhōng shī qù le bié rén de xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn mưu cầu danh tiếng giả tạo và cuối cùng mất đi niềm tin của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu cầu danh tiếng giả tạo qua thủ đoạn không chân chính.
Nghĩa phụ
English
To seek false fame through dishonest means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沽买;钓用饵引鱼上钩,比喻骗取。用某种不正当的手段捞取名誉。[出处]《管子·法法》“钓名之人,无贤士焉。”《后汉书·逸民传序》彼虽硁硁有类沽名者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế