Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊装

Pinyin: diào zhuāng

Meanings: To hoist or install using a crane or cable., Nâng/lắp đặt bằng cần cẩu hoặc dây cáp., ①用机械安装建筑物的预制构件。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 巾, 壮, 衣

Chinese meaning: ①用机械安装建筑物的预制构件。

Grammar: Động từ này thuộc về lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng hoặc công nghiệp.

Example: 他们正在吊装一台大型机器。

Example pinyin: tā men zhèng zài diào zhuāng yì tái dà xíng jī qì 。

Tiếng Việt: Họ đang lắp đặt một chiếc máy lớn bằng cần cẩu.

吊装
diào zhuāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng/lắp đặt bằng cần cẩu hoặc dây cáp.

To hoist or install using a crane or cable.

用机械安装建筑物的预制构件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吊装 (diào zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung