Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊索

Pinyin: diào suǒ

Meanings: Hoisting cable or rope used to lift heavy objects., Dây cáp hoặc dây thừng dùng để treo, kéo vật nặng., ①船篷等的穿过长滑轮组的许多细索。[例]系在一支较低帆桁中间从桅杆的桅顶吊下支撑帆桁的桁索或链。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 巾, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: ①船篷等的穿过长滑轮组的许多细索。[例]系在一支较低帆桁中间从桅杆的桅顶吊下支撑帆桁的桁索或链。

Grammar: Liên quan đến công nghiệp hoặc xây dựng, chủ yếu dùng trong văn cảnh chuyên môn.

Example: 工人们用吊索把货物拉上船。

Example pinyin: gōng rén men yòng diào suǒ bǎ huò wù lā shàng chuán 。

Tiếng Việt: Công nhân dùng dây cáp để kéo hàng hóa lên tàu.

吊索
diào suǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây cáp hoặc dây thừng dùng để treo, kéo vật nặng.

Hoisting cable or rope used to lift heavy objects.

船篷等的穿过长滑轮组的许多细索。系在一支较低帆桁中间从桅杆的桅顶吊下支撑帆桁的桁索或链

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吊索 (diào suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung