Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊窗
Pinyin: diào chuāng
Meanings: Cửa sổ dạng kéo lên/ xuống (thường bằng dây cáp)., Sash window or vertically sliding window., ①窗扇通常为在框中竖向滑动的双悬式的窗,可从外面将下端吊起。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 巾, 囱, 穴
Chinese meaning: ①窗扇通常为在框中竖向滑动的双悬式的窗,可从外面将下端吊起。
Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành kiến trúc, ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Example: 老房子里常见的是吊窗设计。
Example pinyin: lǎo fáng zi lǐ cháng jiàn de shì diào chuāng shè jì 。
Tiếng Việt: Trong những ngôi nhà cũ thường thấy thiết kế cửa sổ kéo lên/xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa sổ dạng kéo lên/ xuống (thường bằng dây cáp).
Nghĩa phụ
English
Sash window or vertically sliding window.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窗扇通常为在框中竖向滑动的双悬式的窗,可从外面将下端吊起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!