Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊环

Pinyin: diào huán

Meanings: Hanging rings (in gymnastics) or hangers for objects., Vòng treo (trong thể dục dụng cụ hoặc để treo đồ vật)., ①体操运动用的一种器械;在两根吊绳下端分别系着用皮革包着的铁环。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 巾, 不, 王

Chinese meaning: ①体操运动用的一种器械;在两根吊绳下端分别系着用皮革包着的铁环。

Grammar: Từ này có thể dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 运动员在吊环上展示了高超的技巧。

Example pinyin: yùn dòng yuán zài diào huán shàng zhǎn shì le gāo chāo de jì qiǎo 。

Tiếng Việt: Vận động viên đã trình diễn kỹ thuật cao siêu trên vòng treo.

吊环 - diào huán
吊环
diào huán

📷 Ring Hole và nền màu xanh lá cây - mẫu.

吊环
diào huán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng treo (trong thể dục dụng cụ hoặc để treo đồ vật).

Hanging rings (in gymnastics) or hangers for objects.

体操运动用的一种器械;在两根吊绳下端分别系着用皮革包着的铁环

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...