Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊灯
Pinyin: diào dēng
Meanings: Đèn treo (thường treo trên trần nhà)., Chandelier or hanging lamp., ①悬挂于天花板上的灯。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 巾, 丁, 火
Chinese meaning: ①悬挂于天花板上的灯。
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường mô tả đồ nội thất trong nhà.
Example: 客厅里的吊灯非常漂亮。
Example pinyin: kè tīng lǐ de diào dēng fēi cháng piào liang 。
Tiếng Việt: Chiếc đèn treo trong phòng khách rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn treo (thường treo trên trần nhà).
Nghĩa phụ
English
Chandelier or hanging lamp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悬挂于天花板上的灯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!