Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊死问疾

Pinyin: diào sǐ wèn jí

Meanings: To take care of the dead and inquire about the sick., Chăm sóc người chết và hỏi thăm người bệnh., 吊祭死者,慰问病人。形容关心人民群众的疾苦。[出处]《淮南子·修务训》“布德施惠以振困穷,吊死问疾以养孤孀。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 巾, 匕, 歹, 门, 疒, 矢

Chinese meaning: 吊祭死者,慰问病人。形容关心人民群众的疾苦。[出处]《淮南子·修务训》“布德施惠以振困穷,吊死问疾以养孤孀。”

Grammar: Đây là một thành ngữ lịch sử, mang tính hình thức cao, dùng nhiều trong văn học cổ điển.

Example: 古时候的君王常会吊死问疾以示仁政。

Example pinyin: gǔ shí hòu de jūn wáng cháng huì diào sǐ wèn jí yǐ shì rén zhèng 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thường chăm sóc người chết và hỏi thăm người bệnh để thể hiện chính sách nhân từ.

吊死问疾
diào sǐ wèn jí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc người chết và hỏi thăm người bệnh.

To take care of the dead and inquire about the sick.

吊祭死者,慰问病人。形容关心人民群众的疾苦。[出处]《淮南子·修务训》“布德施惠以振困穷,吊死问疾以养孤孀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吊死问疾 (diào sǐ wèn jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung