Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊死扶伤

Pinyin: diào sǐ fú shāng

Meanings: Treo cổ chết để cứu giúp người bị thương (ý chỉ hành động dũng cảm hy sinh vì người khác)., To sacrifice oneself to save others., 吊祭死者,扶救伤者。[出处]《南史·齐纪上·高帝》“公奉辞伐罪,戒旦晨征,兵车始交,氛祲时荡,吊死扶伤,弘宣皇泽。”[例]震孺出关,延见将士,~,军民大悦。——《明史·方震孺传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 巾, 匕, 歹, 夫, 扌, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: 吊祭死者,扶救伤者。[出处]《南史·齐纪上·高帝》“公奉辞伐罪,戒旦晨征,兵车始交,氛祲时荡,吊死扶伤,弘宣皇泽。”[例]震孺出关,延见将士,~,军民大悦。——《明史·方震孺传》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng. Ít khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 他为了救别人,可谓是吊死扶伤。

Example pinyin: tā wèi le jiù bié rén , kě wèi shì diào sǐ fú shāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hy sinh để cứu người khác, có thể nói là hành động dũng cảm.

吊死扶伤
diào sǐ fú shāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo cổ chết để cứu giúp người bị thương (ý chỉ hành động dũng cảm hy sinh vì người khác).

To sacrifice oneself to save others.

吊祭死者,扶救伤者。[出处]《南史·齐纪上·高帝》“公奉辞伐罪,戒旦晨征,兵车始交,氛祲时荡,吊死扶伤,弘宣皇泽。”[例]震孺出关,延见将士,~,军民大悦。——《明史·方震孺传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吊死扶伤 (diào sǐ fú shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung