Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊古

Pinyin: diào gǔ

Meanings: Viếng thăm di tích lịch sử, hoài niệm về quá khứ., Visiting historical sites, reminiscing about the past., ①凭吊古迹。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 巾, 十

Chinese meaning: ①凭吊古迹。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các hoạt động liên quan tới du lịch, nghiên cứu hoặc tưởng nhớ.

Example: 他们一起去吊古,感受历史的厚重。

Example pinyin: tā men yì qǐ qù diào gǔ , gǎn shòu lì shǐ de hòu zhòng 。

Tiếng Việt: Họ cùng nhau đi viếng thăm di tích, cảm nhận sự sâu lắng của lịch sử.

吊古
diào gǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viếng thăm di tích lịch sử, hoài niệm về quá khứ.

Visiting historical sites, reminiscing about the past.

凭吊古迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吊古 (diào gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung