Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊兰

Pinyin: diào lán

Meanings: Cây lan treo, một loại cây cảnh có thân rủ xuống thường được trồng trong chậu treo., Spider plant, a type of ornamental plant with drooping stems often grown in hanging pots., ①多年生草本植物,枝条细长下垂,夏季开小白花,可供盆栽观赏。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 巾, 三, 丷

Chinese meaning: ①多年生草本植物,枝条细长下垂,夏季开小白花,可供盆栽观赏。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng khi đề cập đến loài cây cụ thể này trong văn cảnh trang trí nhà cửa hoặc làm vườn.

Example: 窗台上挂着一盆吊兰。

Example pinyin: chuāng tái shàng guà zhe yì pén diào lán 。

Tiếng Việt: Trên bệ cửa sổ có treo một chậu cây lan treo.

吊兰
diào lán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây lan treo, một loại cây cảnh có thân rủ xuống thường được trồng trong chậu treo.

Spider plant, a type of ornamental plant with drooping stems often grown in hanging pots.

多年生草本植物,枝条细长下垂,夏季开小白花,可供盆栽观赏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吊兰 (diào lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung