Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吉网罗钳

Pinyin: jí wǎng luó qián

Meanings: Chỉ những thủ đoạn độc ác hoặc tàn nhẫn để lừa gạt, hãm hại người khác., Refers to evil or cruel tactics used to deceive or harm others., 比喻酷吏朋比为奸,陷害无辜。[出处]唐天宝初,李林甫为相,任酷吏吉温、罗希奭为御史。吉罗承李旨意,诬陷异己,制造冤狱,时称罗钳吉网”。事见《旧唐书·酷吏传下·罗希奭》。[例]~开阁纳,斧声烛影隔江听。——吴梅《检点》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 士, 㐅, 冂, 夕, 罒, 甘, 钅

Chinese meaning: 比喻酷吏朋比为奸,陷害无辜。[出处]唐天宝初,李林甫为相,任酷吏吉温、罗希奭为御史。吉罗承李旨意,诬陷异己,制造冤狱,时称罗钳吉网”。事见《旧唐书·酷吏传下·罗希奭》。[例]~开阁纳,斧声烛影隔江听。——吴梅《检点》诗。

Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động xấu xa, hiểm độc, không nên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 他的计划可以说是吉网罗钳,设计了许多圈套。

Example pinyin: tā de jì huà kě yǐ shuō shì jí wǎng luó qián , shè jì le xǔ duō quān tào 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta có thể nói là độc ác, bố trí rất nhiều cái bẫy.

吉网罗钳
jí wǎng luó qián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những thủ đoạn độc ác hoặc tàn nhẫn để lừa gạt, hãm hại người khác.

Refers to evil or cruel tactics used to deceive or harm others.

比喻酷吏朋比为奸,陷害无辜。[出处]唐天宝初,李林甫为相,任酷吏吉温、罗希奭为御史。吉罗承李旨意,诬陷异己,制造冤狱,时称罗钳吉网”。事见《旧唐书·酷吏传下·罗希奭》。[例]~开阁纳,斧声烛影隔江听。——吴梅《检点》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吉网罗钳 (jí wǎng luó qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung