Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉祥如意
Pinyin: jí xiáng rú yì
Meanings: Cầu mong mọi điều cát tường và như ý muốn, chỉ phúc lành trọn vẹn., Wishing for everything to be auspicious and as desired, implying complete blessings., 祥祥瑞。如意称心。多用祝颂他人美满称心。[出处]元·无名氏《赚蒯通》“再休想吉祥如意,多管是你恶限临逼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 士, 礻, 羊, 女, 心, 音
Chinese meaning: 祥祥瑞。如意称心。多用祝颂他人美满称心。[出处]元·无名氏《赚蒯通》“再休想吉祥如意,多管是你恶限临逼。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng trong lời chúc mừng hoặc câu đối, đặc biệt vào dịp lễ tết.
Example: 我祝你新年吉祥如意!
Example pinyin: wǒ zhù nǐ xīn nián jí xiáng rú yì !
Tiếng Việt: Chúc bạn năm mới vạn sự như ý và cát tường!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu mong mọi điều cát tường và như ý muốn, chỉ phúc lành trọn vẹn.
Nghĩa phụ
English
Wishing for everything to be auspicious and as desired, implying complete blessings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祥祥瑞。如意称心。多用祝颂他人美满称心。[出处]元·无名氏《赚蒯通》“再休想吉祥如意,多管是你恶限临逼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế