Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉星
Pinyin: jí xīng
Meanings: Ngôi sao tượng trưng cho may mắn, tốt lành., A star symbolizing good fortune and prosperity., ①用来象征给大家带来吉祥的人或事物。[例]吉星高照。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 士, 日, 生
Chinese meaning: ①用来象征给大家带来吉祥的人或事物。[例]吉星高照。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiêm tinh học hoặc lịch pháp.
Example: 他的命盘中吉星高照。
Example pinyin: tā de mìng pán zhōng jí xīng gāo zhào 。
Tiếng Việt: Trong lá số tử vi của anh ấy, ngôi sao may mắn chiếu sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi sao tượng trưng cho may mắn, tốt lành.
Nghĩa phụ
English
A star symbolizing good fortune and prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来象征给大家带来吉祥的人或事物。吉星高照
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!