Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吉时

Pinyin: jí shí

Meanings: Thời gian tốt, may mắn để bắt đầu làm việc gì đó., A propitious or lucky time to start doing something., ①迷信中指吉利的时辰。[例]选吉时良辰行大礼。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 士, 寸, 日

Chinese meaning: ①迷信中指吉利的时辰。[例]选吉时良辰行大礼。

Grammar: Chỉ khung thời gian tốt, hay sử dụng trong bối cảnh nghi lễ tâm linh.

Example: 按照传统习俗,一定要在吉时出发。

Example pinyin: àn zhào chuán tǒng xí sú , yí dìng yào zài jí shí chū fā 。

Tiếng Việt: Theo phong tục truyền thống, nhất định phải khởi hành vào thời gian tốt.

吉时
jí shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian tốt, may mắn để bắt đầu làm việc gì đó.

A propitious or lucky time to start doing something.

迷信中指吉利的时辰。选吉时良辰行大礼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吉时 (jí shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung