Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吉日

Pinyin: jí rì

Meanings: An auspicious day (often used for important events like weddings)., Ngày tốt, ngày may mắn (thường dùng cho những việc quan trọng như cưới hỏi)., ①吉利的日子;好日子。[例]良辰吉日。*②农历每月初一。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 士, 日

Chinese meaning: ①吉利的日子;好日子。[例]良辰吉日。*②农历每月初一。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đi kèm với các cụm liên quan đến nghi thức truyền thống.

Example: 他们选了一个吉日举行婚礼。

Example pinyin: tā men xuǎn le yí gè jí rì jǔ xíng hūn lǐ 。

Tiếng Việt: Họ đã chọn một ngày tốt để tổ chức đám cưới.

吉日
jí rì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày tốt, ngày may mắn (thường dùng cho những việc quan trọng như cưới hỏi).

An auspicious day (often used for important events like weddings).

吉利的日子;好日子。良辰吉日

农历每月初一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吉日 (jí rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung