Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉日良辰
Pinyin: jí rì liáng chén
Meanings: A favorable day and moment suitable for important occasions., Ngày và thời khắc tốt lành, thích hợp cho các dịp quan trọng., 吉吉利;良好;辰时日。美好的时辰,吉利的日子。[又]常用以称宜于成亲的日子。[出处]战国·楚·屈原《九歌·东皇太一》“吉日兮辰良,穆将愉兮上皇。”[例]则今日是~,辞别了母亲,便索长行也。——元·尚仲贤《柳毅传书》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 士, 日, 丶, 艮, 丿, 乀, 二, 厂, 𠄌
Chinese meaning: 吉吉利;良好;辰时日。美好的时辰,吉利的日子。[又]常用以称宜于成亲的日子。[出处]战国·楚·屈原《九歌·东皇太一》“吉日兮辰良,穆将愉兮上皇。”[例]则今日是~,辞别了母亲,便索长行也。——元·尚仲贤《柳毅传书》第一折。
Grammar: Gần nghĩa với '吉日良时', nhưng mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn cổ.
Example: 选择吉日良辰进行祭祀活动。
Example pinyin: xuǎn zé jí rì liáng chén jìn xíng jì sì huó dòng 。
Tiếng Việt: Chọn ngày giờ tốt để tiến hành hoạt động cúng tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày và thời khắc tốt lành, thích hợp cho các dịp quan trọng.
Nghĩa phụ
English
A favorable day and moment suitable for important occasions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吉吉利;良好;辰时日。美好的时辰,吉利的日子。[又]常用以称宜于成亲的日子。[出处]战国·楚·屈原《九歌·东皇太一》“吉日兮辰良,穆将愉兮上皇。”[例]则今日是~,辞别了母亲,便索长行也。——元·尚仲贤《柳毅传书》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế