Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉庆
Pinyin: jí qìng
Meanings: Sự vui mừng, hạnh phúc và may mắn trong các dịp lễ đặc biệt., Happiness and auspiciousness during special occasions., ①吉祥喜庆之事。[例]吉庆有余。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 士, 大, 广
Chinese meaning: ①吉祥喜庆之事。[例]吉庆有余。
Grammar: Là danh từ thường dùng để diễn tả sự may mắn và niềm vui trong các ngày lễ lớn.
Example: 春节是中国最隆重的吉庆节日。
Example pinyin: chūn jié shì zhōng guó zuì lóng zhòng de jí qìng jié rì 。
Tiếng Việt: Tết Nguyên đán là dịp lễ lớn nhất trong năm với không khí vui mừng, may mắn ở Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự vui mừng, hạnh phúc và may mắn trong các dịp lễ đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Happiness and auspiciousness during special occasions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吉祥喜庆之事。吉庆有余
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!