Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉剧
Pinyin: jí jù
Meanings: Kịch Cát Lâm (một loại hình nghệ thuật kịch dân gian của tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc)., Jilin opera (a type of folk opera from Jilin Province, China)., ①流行于吉林。是以“二人转”为基础、并吸收东北其它民间歌舞和地方戏曲而发展成的戏曲剧种。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 士, 刂, 居
Chinese meaning: ①流行于吉林。是以“二人转”为基础、并吸收东北其它民间歌舞和地方戏曲而发展成的戏曲剧种。
Grammar: Chỉ dùng như danh từ, không thay đổi hình thức.
Example: 吉剧是中国传统戏曲之一。
Example pinyin: jí jù shì zhōng guó chuán tǒng xì qǔ zhī yī 。
Tiếng Việt: Kịch Cát Lâm là một trong những loại hình kịch truyền thống của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kịch Cát Lâm (một loại hình nghệ thuật kịch dân gian của tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Jilin opera (a type of folk opera from Jilin Province, China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流行于吉林。是以“二人转”为基础、并吸收东北其它民间歌舞和地方戏曲而发展成的戏曲剧种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!