Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉利
Pinyin: jí lì
Meanings: May mắn, tốt lành., Auspicious; lucky., ①指事情顺利,合乎心意;吉祥如意。[例]吉利的兆头。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 士, 刂, 禾
Chinese meaning: ①指事情顺利,合乎心意;吉祥如意。[例]吉利的兆头。
Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc chủ ngữ. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ ‘是’.
Example: 红色在中国被认为是很吉利的颜色。
Example pinyin: hóng sè zài zhōng guó bèi rèn wéi shì hěn jí lì de yán sè 。
Tiếng Việt: Màu đỏ ở Trung Quốc được coi là màu rất may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn, tốt lành.
Nghĩa phụ
English
Auspicious; lucky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指事情顺利,合乎心意;吉祥如意。吉利的兆头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!