Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吉凶未卜

Pinyin: jí xiōng wèi bǔ

Meanings: Uncertain outcome; unpredictable fortune., Chưa biết may hay rủi (chưa rõ kết quả là tốt hay xấu)., 吉凶吉利与不吉利,引申为祸福,成败;卜占卜,引申为预测。无法预测是福是祸、是成是败。[出处]清·钱彩《说岳全传》第五十九回“圣人命我进京,怎敢抗旨?但奸臣在朝,此去吉凶未卜。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 士, 㐅, 凵, 未, 卜

Chinese meaning: 吉凶吉利与不吉利,引申为祸福,成败;卜占卜,引申为预测。无法预测是福是祸、是成是败。[出处]清·钱彩《说岳全传》第五十九回“圣人命我进京,怎敢抗旨?但奸臣在朝,此去吉凶未卜。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh lo âu hoặc bất định.

Example: 这次投资吉凶未卜。

Example pinyin: zhè cì tóu zī jí xiōng wèi bǔ 。

Tiếng Việt: Lần đầu tư này chưa biết kết quả thế nào.

吉凶未卜
jí xiōng wèi bǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa biết may hay rủi (chưa rõ kết quả là tốt hay xấu).

Uncertain outcome; unpredictable fortune.

吉凶吉利与不吉利,引申为祸福,成败;卜占卜,引申为预测。无法预测是福是祸、是成是败。[出处]清·钱彩《说岳全传》第五十九回“圣人命我进京,怎敢抗旨?但奸臣在朝,此去吉凶未卜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吉凶未卜 (jí xiōng wèi bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung