Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吉光片裘

Pinyin: jí guāng piàn qiú

Meanings: Fur coat made from rare animal pelts (symbolizing luxury and value)., Áo bằng lông thú quý hiếm (một biểu tượng cho sự sang trọng và quý giá)., 比喻残存的珍贵文物。同吉光片羽”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 士, ⺌, 兀, 片, 求, 衣

Chinese meaning: 比喻残存的珍贵文物。同吉光片羽”。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít xuất hiện trong giao tiếp đời thường.

Example: 博物馆里展出了一件吉光片裘。

Example pinyin: bó wù guǎn lǐ zhǎn chū le yí jiàn jí guāng piàn qiú 。

Tiếng Việt: Bảo tàng đang trưng bày một chiếc áo lông thú quý hiếm.

吉光片裘
jí guāng piàn qiú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo bằng lông thú quý hiếm (một biểu tượng cho sự sang trọng và quý giá).

Fur coat made from rare animal pelts (symbolizing luxury and value).

比喻残存的珍贵文物。同吉光片羽”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吉光片裘 (jí guāng piàn qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung