Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉兆
Pinyin: jí zhào
Meanings: Điềm lành, dấu hiệu tốt., Good omen; auspicious sign., ①吉祥的征兆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 士, 兆
Chinese meaning: ①吉祥的征兆。
Grammar: Dùng làm danh từ bổ nghĩa cho một sự kiện hoặc hiện tượng.
Example: 大家都认为这是个吉兆。
Example pinyin: dà jiā dōu rèn wéi zhè shì gè jí zhào 。
Tiếng Việt: Mọi người đều cho rằng đây là một điềm lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điềm lành, dấu hiệu tốt.
Nghĩa phụ
English
Good omen; auspicious sign.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吉祥的征兆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!