Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hé/gě

Meanings: To combine, to fit (hé); to match (gě), Hợp lại, kết hợp (hé); vừa vặn (gě), ①闭,对拢:合眼。合抱。珠连璧合。貌合神离。*②聚集:合力。合办。合股。合资。*③不违背,一事物与另一事物相应或相符:合格。合法。情投意合。*④应该:合该。合当。“文章合为时而著,诗歌合为时而作”。*⑤总共,全:合家欢乐。*⑥计,折算:合多少钱。*⑦中国古代乐谱的记音符号,相当于简谱“5”。*⑧开分张拆离。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 亼, 口

Chinese meaning: ①闭,对拢:合眼。合抱。珠连璧合。貌合神离。*②聚集:合力。合办。合股。合资。*③不违背,一事物与另一事物相应或相符:合格。合法。情投意合。*④应该:合该。合当。“文章合为时而著,诗歌合为时而作”。*⑤总共,全:合家欢乐。*⑥计,折算:合多少钱。*⑦中国古代乐谱的记音符号,相当于简谱“5”。*⑧开分张拆离。

Hán Việt reading: hợp

Grammar: Dùng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến hợp nhất hoặc phù hợp. Ví dụ: 合适 (hé shì - phù hợp).

Example: 他们合作得很好。

Example pinyin: tā men hé zuò dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Họ hợp tác rất tốt.

hé/gě
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp lại, kết hợp (hé); vừa vặn (gě)

hợp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To combine, to fit (hé); to match (gě)

闭,对拢

合眼。合抱。珠连璧合。貌合神离

聚集

合力。合办。合股。合资

不违背,一事物与另一事物相应或相符

合格。合法。情投意合

应该

合该。合当。“文章合为时而著,诗歌合为时而作”

总共,全

合家欢乐

计,折算

合多少钱

中国古代乐谱的记音符号,相当于简谱“5”

开分张拆离

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...