Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合龙

Pinyin: hé lóng

Meanings: To close the gap (in construction projects like bridges or dams)., Hợp long (hoàn thành việc nối liền hai phần của một công trình xây dựng lớn, như cầu hoặc đập)., ①桥梁、堤、坝等从两端施工的工程在中间接合。[例]大堤即将合龙。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亼, 口, 丿, 尤

Chinese meaning: ①桥梁、堤、坝等从两端施工的工程在中间接合。[例]大堤即将合龙。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh xây dựng. Thường đi kèm với công trình lớn.

Example: 大桥今天顺利合龙。

Example pinyin: dà qiáo jīn tiān shùn lì hé lóng 。

Tiếng Việt: Hôm nay cây cầu đã được hợp long một cách thuận lợi.

合龙
hé lóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp long (hoàn thành việc nối liền hai phần của một công trình xây dựng lớn, như cầu hoặc đập).

To close the gap (in construction projects like bridges or dams).

桥梁、堤、坝等从两端施工的工程在中间接合。大堤即将合龙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合龙 (hé lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung