Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合页

Pinyin: hé yè

Meanings: Bản lề (dùng để gắn cửa, cửa sổ... vào khung)., Hinge (used to attach doors, windows, etc., to their frames)., ①铰链。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亼, 口, 页

Chinese meaning: ①铰链。

Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể. Thường xuất hiện trong các bối cảnh sửa chữa hoặc lắp đặt.

Example: 门上的合页坏了。

Example pinyin: mén shàng de hé yè huài le 。

Tiếng Việt: Bản lề trên cửa bị hỏng.

合页
hé yè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản lề (dùng để gắn cửa, cửa sổ... vào khung).

Hinge (used to attach doors, windows, etc., to their frames).

铰链

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合页 (hé yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung