Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合金

Pinyin: hé jīn

Meanings: Hợp kim (hỗn hợp của hai hoặc nhiều kim loại)., Alloy (a mixture of two or more metals)., ①由两种或两种以上的金属密切混合和结合所构成的物质,通常熔合在一起,融熔时能互相溶解。[例]黄铜是铜和锌的合金。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亼, 口, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①由两种或两种以上的金属密切混合和结合所构成的物质,通常熔合在一起,融熔时能互相溶解。[例]黄铜是铜和锌的合金。

Grammar: Chỉ dùng như danh từ, không thay đổi hình thức.

Example: 这种合金非常坚固。

Example pinyin: zhè zhǒng hé jīn fēi cháng jiān gù 。

Tiếng Việt: Loại hợp kim này rất chắc chắn.

合金
hé jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp kim (hỗn hợp của hai hoặc nhiều kim loại).

Alloy (a mixture of two or more metals).

由两种或两种以上的金属密切混合和结合所构成的物质,通常熔合在一起,融熔时能互相溶解。黄铜是铜和锌的合金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合金 (hé jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung