Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合适

Pinyin: hé shì

Meanings: Phù hợp, thích hợp., Suitable; appropriate., ①适合实际情况或客观要求。[例]合适的人选。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亼, 口, 舌, 辶

Chinese meaning: ①适合实际情况或客观要求。[例]合适的人选。

Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc chủ ngữ. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ ‘是’.

Example: 这个方案很合适。

Example pinyin: zhè ge fāng àn hěn hé shì 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này rất phù hợp.

合适
hé shì
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, thích hợp.

Suitable; appropriate.

适合实际情况或客观要求。合适的人选

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合适 (hé shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung