Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合辙
Pinyin: hé zhé
Meanings: To be in harmony or accord with something., Ăn khớp, phù hợp (thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật)., ①后车与前车的车辙重叠,比喻相互吻合。[例]两人想法很合辙。*②(曲调)合拍、押韵。[例]这首小曲很合辙儿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亼, 口, 攵, 育, 车
Chinese meaning: ①后车与前车的车辙重叠,比喻相互吻合。[例]两人想法很合辙。*②(曲调)合拍、押韵。[例]这首小曲很合辙儿。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc hoặc sáng tác văn học.
Example: 这首歌的歌词和旋律很合辙。
Example pinyin: zhè shǒu gē de gē cí hé xuán lǜ hěn hé zhé 。
Tiếng Việt: Lời bài hát và giai điệu của bài hát này ăn khớp với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn khớp, phù hợp (thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật).
Nghĩa phụ
English
To be in harmony or accord with something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后车与前车的车辙重叠,比喻相互吻合。两人想法很合辙
(曲调)合拍、押韵。这首小曲很合辙儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!