Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合身

Pinyin: hé shēn

Meanings: Vừa vặn, phù hợp với dáng người khi nói về quần áo., Well-fitted; tailored to fit well., ①衣服尺寸适合身材。[例]上衣的双肩合身。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 亼, 口, 身

Chinese meaning: ①衣服尺寸适合身材。[例]上衣的双肩合身。

Grammar: Dùng mô tả trang phục. Thường đứng sau danh từ quần áo.

Example: 这件衣服很合身。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu hěn hé shēn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này rất vừa vặn.

合身
hé shēn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa vặn, phù hợp với dáng người khi nói về quần áo.

Well-fitted; tailored to fit well.

衣服尺寸适合身材。上衣的双肩合身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合身 (hé shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung