Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合该
Pinyin: hé gāi
Meanings: It serves someone right; it's only fitting., Đúng là, đáng phải (thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận rằng điều gì đó hợp lý)., ①应当;该。[例]这酒合该你喝。[例]蹲大狱合该,谁让他作孽的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亼, 口, 亥, 讠
Chinese meaning: ①应当;该。[例]这酒合该你喝。[例]蹲大狱合该,谁让他作孽的。
Grammar: Thường dùng trong các câu bày tỏ sự đồng tình với kết quả đã xảy ra. Thường đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Example: 他失败了,合该如此。
Example pinyin: tā shī bài le , hé gāi rú cǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta thất bại, đúng là như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng là, đáng phải (thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận rằng điều gì đó hợp lý).
Nghĩa phụ
English
It serves someone right; it's only fitting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应当;该。这酒合该你喝。蹲大狱合该,谁让他作孽的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!