Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合计

Pinyin: hé jì

Meanings: Tổng cộng, tổng kết, tính toán, Total, sum up, calculate, ①总计;共计。[例]把这一栏数字合计一下。*②盘算。[例]他心里老合计这件事。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亼, 口, 十, 讠

Chinese meaning: ①总计;共计。[例]把这一栏数字合计一下。*②盘算。[例]他心里老合计这件事。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh tính toán hoặc tổng kết số liệu.

Example: 这些费用合计是多少?

Example pinyin: zhè xiē fèi yòng hé jì shì duō shǎo ?

Tiếng Việt: Tổng cộng chi phí này là bao nhiêu?

合计
hé jì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng cộng, tổng kết, tính toán

Total, sum up, calculate

总计;共计。把这一栏数字合计一下

盘算。他心里老合计这件事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合计 (hé jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung