Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合葬
Pinyin: hé zàng
Meanings: Chôn cất chung, an táng cùng nhau, Buried together, ①死后同葬在一个墓穴里。[例]两家求合葬。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]合葬华山傍。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亼, 口, 廾, 死, 艹
Chinese meaning: ①死后同葬在一个墓穴里。[例]两家求合葬。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]合葬华山傍。
Grammar: Động từ đôi, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan tới tang lễ.
Example: 夫妻二人选择合葬。
Example pinyin: fū qī èr rén xuǎn zé hé zàng 。
Tiếng Việt: Vợ chồng chọn được chôn cất cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chôn cất chung, an táng cùng nhau
Nghĩa phụ
English
Buried together
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死后同葬在一个墓穴里。两家求合葬。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。合葬华山傍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!