Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合著

Pinyin: hé zhù

Meanings: Co-author, collaborate on writing, Cùng viết, hợp tác sáng tác, ①共同编写或制订。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亼, 口, 者, 艹

Chinese meaning: ①共同编写或制订。

Grammar: Động từ đôi, thường đi kèm với danh từ chỉ tác phẩm.

Example: 他们两人合著了一本书。

Example pinyin: tā men liǎng rén hé zhù le yì běn shū 。

Tiếng Việt: Hai người họ cùng viết một cuốn sách.

合著
hé zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng viết, hợp tác sáng tác

Co-author, collaborate on writing

共同编写或制订

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合著 (hé zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung