Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合营
Pinyin: hé yíng
Meanings: Joint operation or joint venture, Kinh doanh chung, hợp tác kinh doanh, ①一同经营。[例]公私合营。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亼, 口, 吕
Chinese meaning: ①一同经营。[例]公私合营。
Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, thường đi kèm với danh từ chỉ tổ chức.
Example: 这家公司是由两家大企业合营的。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī shì yóu liǎng jiā dà qǐ yè hé yíng de 。
Tiếng Việt: Công ty này được hai doanh nghiệp lớn cùng kinh doanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh doanh chung, hợp tác kinh doanh
Nghĩa phụ
English
Joint operation or joint venture
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一同经营。公私合营
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!