Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合胆同心

Pinyin: hé dǎn tóng xīn

Meanings: Cùng lòng cùng dạ, đoàn kết nhất trí, United as one, working together with a common purpose, 犹言同心同德。[出处]天地会《共同和合歌》“和气自然兄弟众,合胆同心拜五人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 亼, 口, 旦, 月, 心

Chinese meaning: 犹言同心同德。[出处]天地会《共同和合歌》“和气自然兄弟众,合胆同心拜五人。”

Grammar: Thành ngữ cố định, miêu tả trạng thái đoàn kết.

Example: 团队成员必须合胆同心才能成功。

Example pinyin: tuán duì chéng yuán bì xū hé dǎn tóng xīn cái néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Các thành viên trong nhóm phải đoàn kết nhất trí thì mới thành công.

合胆同心
hé dǎn tóng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng lòng cùng dạ, đoàn kết nhất trí

United as one, working together with a common purpose

犹言同心同德。[出处]天地会《共同和合歌》“和气自然兄弟众,合胆同心拜五人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...