Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合股

Pinyin: hé gǔ

Meanings: Hợp vốn, góp cổ phần., To form a partnership, to pool shares., ①将两股或更多的毛线搓拢,拧在一起。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亼, 口, 月, 殳

Chinese meaning: ①将两股或更多的毛线搓拢,拧在一起。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh doanh.

Example: 我们决定合股做生意。

Example pinyin: wǒ men jué dìng hé gǔ zuò shēng yì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi quyết định hợp vốn làm ăn.

合股
hé gǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp vốn, góp cổ phần.

To form a partnership, to pool shares.

将两股或更多的毛线搓拢,拧在一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合股 (hé gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung