Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合而为一

Pinyin: hé ér wéi yī

Meanings: Merge into one, unify, Gộp lại thành một, thống nhất, 把散乱的事物合在一起。[出处]《史记·春申君列传》“臣为王虑,莫若善楚。秦楚合而为一以临韩,韩必敛手。”[例]学者能集众长~,若易牙以五味调和,则为全味矣。(明·谢榛《四溟诗话》第三卷)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 亼, 口, 一, 为

Chinese meaning: 把散乱的事物合在一起。[出处]《史记·春申君列传》“臣为王虑,莫若善楚。秦楚合而为一以临韩,韩必敛手。”[例]学者能集众长~,若易牙以五味调和,则为全味矣。(明·谢榛《四溟诗话》第三卷)。

Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh sự hợp nhất.

Example: 两个公司合而为一。

Example pinyin: liǎng gè gōng sī hé ér wéi yī 。

Tiếng Việt: Hai công ty gộp lại thành một.

合而为一
hé ér wéi yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gộp lại thành một, thống nhất

Merge into one, unify

把散乱的事物合在一起。[出处]《史记·春申君列传》“臣为王虑,莫若善楚。秦楚合而为一以临韩,韩必敛手。”[例]学者能集众长~,若易牙以五味调和,则为全味矣。(明·谢榛《四溟诗话》第三卷)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合而为一 (hé ér wéi yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung