Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合纵

Pinyin: hé zòng

Meanings: Chiến lược liên minh dọc trong lịch sử Trung Quốc, Vertical alliance strategy in Chinese history, ①又写作“合从”。战国时苏秦游说六国诸侯实行纵向联合与秦国对抗的政策。南北为纵,东西为横。参见“连横”条。[例]合纵于楚。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]与楚合纵。[例]合纵者为楚。[例]合从缔交,相与为一。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亼, 口, 从, 纟

Chinese meaning: ①又写作“合从”。战国时苏秦游说六国诸侯实行纵向联合与秦国对抗的政策。南北为纵,东西为横。参见“连横”条。[例]合纵于楚。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]与楚合纵。[例]合纵者为楚。[例]合从缔交,相与为一。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Danh từ chỉ chiến lược, thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 战国时期的合纵策略帮助弱国对抗强国。

Example pinyin: zhàn guó shí qī de hé zòng cè lüè bāng zhù ruò guó duì kàng qiáng guó 。

Tiếng Việt: Chiến lược liên minh dọc thời Chiến Quốc giúp các nước yếu chống lại nước mạnh.

合纵
hé zòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến lược liên minh dọc trong lịch sử Trung Quốc

Vertical alliance strategy in Chinese history

又写作“合从”。战国时苏秦游说六国诸侯实行纵向联合与秦国对抗的政策。南北为纵,东西为横。参见“连横”条。合纵于楚。——《史记·平原君虞卿列传》。与楚合纵。合纵者为楚。合从缔交,相与为一。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合纵 (hé zòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung