Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合约
Pinyin: hé yuē
Meanings: Hợp đồng, hiệp ước, thỏa thuận có ràng buộc pháp lý., Contract, treaty, legally binding agreement.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亼, 口, 勺, 纟
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh luật pháp hoặc kinh doanh.
Example: 这份合约很重要。
Example pinyin: zhè fèn hé yuē hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Hợp đồng này rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp đồng, hiệp ước, thỏa thuận có ràng buộc pháp lý.
Nghĩa phụ
English
Contract, treaty, legally binding agreement.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!