Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合算

Pinyin: hé suàn

Meanings: Hợp lý, đáng giá., Worthwhile, reasonable., ①花费较少而收效较大。[例]在中国投资合算。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亼, 口, 竹

Chinese meaning: ①花费较少而收效较大。[例]在中国投资合算。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi đánh giá sự hợp lý hoặc hiệu quả kinh tế.

Example: 这笔买卖很合算。

Example pinyin: zhè bǐ mǎi mài hěn hé suàn 。

Tiếng Việt: Giao dịch này rất hợp lý.

合算
hé suàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp lý, đáng giá.

Worthwhile, reasonable.

花费较少而收效较大。在中国投资合算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...