Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合璧
Pinyin: hé bì
Meanings: Kết hợp hoàn hảo giữa hai thứ (thường là văn hóa hoặc nghệ thuật), Perfect combination of two things (usually cultures or arts), ①古称日月同升为日月合壁。是祥瑞的征兆。后世称会合双方的长处,吸取两者的精华。[例]中西合璧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亼, 口, 玉, 辟
Chinese meaning: ①古称日月同升为日月合壁。是祥瑞的征兆。后世称会合双方的长处,吸取两者的精华。[例]中西合璧。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, xuất hiện trong các cụm từ cố định.
Example: 这场音乐会是东西方音乐的合璧。
Example pinyin: zhè chǎng yīn yuè huì shì dōng xī fāng yīn yuè de hé bì 。
Tiếng Việt: Buổi hòa nhạc này là sự kết hợp hoàn hảo giữa âm nhạc phương Đông và phương Tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hợp hoàn hảo giữa hai thứ (thường là văn hóa hoặc nghệ thuật)
Nghĩa phụ
English
Perfect combination of two things (usually cultures or arts)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古称日月同升为日月合壁。是祥瑞的征兆。后世称会合双方的长处,吸取两者的精华。中西合璧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!