Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合演

Pinyin: hé yǎn

Meanings: To co-perform or co-act, Cùng biểu diễn, cùng diễn xuất, ①联合演出。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亼, 口, 寅, 氵

Chinese meaning: ①联合演出。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Example: 两位明星将在新戏中合演。

Example pinyin: liǎng wèi míng xīng jiāng zài xīn xì zhōng hé yǎn 。

Tiếng Việt: Hai ngôi sao sẽ cùng diễn xuất trong vở kịch mới.

合演
hé yǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng biểu diễn, cùng diễn xuất

To co-perform or co-act

联合演出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合演 (hé yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung