Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合浦还珠
Pinyin: hé pǔ huán zhū
Meanings: Return precious things to their rightful owner, Trả lại những thứ quý giá cho chủ nhân ban đầu, 比喻东西失而复得或人去而复回。同合浦珠还”。[出处]明·沈鲸《双珠记·母子分珠》“今分一颗与你带去,我自留一颗,以寓合浦还珠之意。”[例]~自有时,惊危目下且安之。——《初刻拍案惊奇》卷八。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亼, 口, 氵, 甫, 不, 辶, 朱, 王
Chinese meaning: 比喻东西失而复得或人去而复回。同合浦珠还”。[出处]明·沈鲸《双珠记·母子分珠》“今分一颗与你带去,我自留一颗,以寓合浦还珠之意。”[例]~自有时,惊危目下且安之。——《初刻拍案惊奇》卷八。
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động trả lại đồ vật quý giá.
Example: 他把丢失的财物送回原主,真可谓合浦还珠。
Example pinyin: tā bǎ diū shī de cái wù sòng huí yuán zhǔ , zhēn kě wèi hé pǔ hái zhū 。
Tiếng Việt: Anh ấy trả lại tài sản bị mất cho chủ nhân, thật đúng là hợp phố hoàn châu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại những thứ quý giá cho chủ nhân ban đầu
Nghĩa phụ
English
Return precious things to their rightful owner
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻东西失而复得或人去而复回。同合浦珠还”。[出处]明·沈鲸《双珠记·母子分珠》“今分一颗与你带去,我自留一颗,以寓合浦还珠之意。”[例]~自有时,惊危目下且安之。——《初刻拍案惊奇》卷八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế