Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合流
Pinyin: hé liú
Meanings: Nhập vào dòng chảy chính, gặp gỡ hội tụ, To converge, to merge, ①河流汇合。[例]两条河在黄石附近合流。*②比喻对立的或有差别的在思想行动上趋于一致。*③艺术、学术等方面的不同流派融为一体。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亼, 口, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①河流汇合。[例]两条河在黄石附近合流。*②比喻对立的或有差别的在思想行动上趋于一致。*③艺术、学术等方面的不同流派融为一体。
Grammar: Động từ mô tả sự gặp gỡ hoặc hội tụ, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc chiến lược.
Example: 两河在此处合流。
Example pinyin: liǎng hé zài cǐ chù hé liú 。
Tiếng Việt: Hai con sông nhập lại tại đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhập vào dòng chảy chính, gặp gỡ hội tụ
Nghĩa phụ
English
To converge, to merge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河流汇合。两条河在黄石附近合流
比喻对立的或有差别的在思想行动上趋于一致
艺术、学术等方面的不同流派融为一体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!